Có 2 kết quả:
连战连胜 lián zhàn lián shèng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄢˋ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄥˋ • 連戰連勝 lián zhàn lián shèng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄢˋ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
fighting and winning a series of battles (idiom); ever victorious
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fighting and winning a series of battles (idiom); ever victorious
Bình luận 0