Có 2 kết quả:

连战连胜 lián zhàn lián shèng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄢˋ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄥˋ連戰連勝 lián zhàn lián shèng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄢˋ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fighting and winning a series of battles (idiom); ever victorious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fighting and winning a series of battles (idiom); ever victorious

Bình luận 0